Ví dụ: Hopefully, inflation will soon be under control. (Hy vọng rằng lạm phát sẽ sớm được kiểm soát.) Xem qua các ví dụ về bản dịch under control trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. AUT là gì ? Kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại Một nghĩa khác là "hy vọng rằng" (it is to be hoped) hoặc "tôi hy vọng" (I hope). Ý nghĩa từ AUT AUT có nghĩa “Application Under Test”, dịch sang tiếng Việt là “Ứng dụng đang được thử nghiệm”. you must get your spending under control. Định nghĩa being under warranty The manufacturer provides a warranty on the product they sell for a specified period. Nó được hiểu là hình thức ủng hộ, hoặc quyên góp 1 khoản tiền tiền nho nhỏ dành cho một tập thể hay tổ chức hoặc 1 cá nhân nào đó. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của taming, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì taming thực sự có nghĩa là. A standard of comparison forchecking the results of a survey or experiment. Xem thêm câu trả lời Q: To handle có nghĩa là gì? under ý nghĩa, định nghĩa, under là gì: 1. in or to a position below or lower than something else, often so that one thing covers the…. Substantive law & procedural law are the two main categories within the law. Nhân viên tiếng Anh là gì? Họ cũng có thể trung tiện (đánh rắm) ngoài ý muốn. How to reverse diabetes naturally https://tr.im/iaHqZ. Nghĩa của từ Under control - Từ điển Anh - Việt: được điều khiển A: Was in control of him. Deviation là gì? Synonym of under control of Adjective contingent determined by conditional reliant susceptible counting reckoning relative subordinate accessory to ancillary appurtenant controlled by depending incidental … DUI có nghĩa là gì? Ils sont ICI https://www.youtube.com/playlist?list=PL843D2ED8D80FA673 UNDER CONTROL Bande Annonce VF © 2018 - Condor 5. Báo cáo dưới mức thường đề cập đến một số vấn đề, sự cố, thống kê, v.v., rằng các cá nhân, cơ quan có trách nhiệm hoặc phương tiện truyền thông không báo cáo hoặc đã báo cáo ít hơn mức hoặc số tiền thực tế. When people are “on top of things” they’ve got things under control/going the way they are supposed to be. “Under” nghĩa là “dưới sự lãnh đạo của ai đó” hoặc “theo quy định gì” hoặc “đang ở trong tình trạng gì”. 4. a. Đồng nghĩa của gotten under control. Hiện nay, trong cuốn từ điển Oxford có liệt kê 3000 từ thông dụng nhất để giúp người học ngoại ngữ tra cứu. anh phải kiềm chế việc chi tiêu lại. Accessible at the present time. Khái Niệm donate stream là gì . CCR là viết tắt của Phòng điều khiển trung tâm. /'''´ʌndə¸dɔg'''/, ( the underdog) bên thua; người bị thu thiệt; nước bị thua thiệt (trong trận đánh nhau..), Người dưới, người lép vế, Con chó bị thua (khi cắn nhau), … Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng taming, từ tiếng Anh có chứa taming, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng taming. Định nghĩa của từ 'control' trong từ điển Lạc Việt ... chế ngự hoặc làm chủ cái gì/bị chế ngự hoặc bị kiềm chế . Controllable adj. Nó là nền tảng để xây dựng hệ thống từ vựng trong tiếng Anh. b. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0 . (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng It's of no consideration at all Vấn đề chẳng có gì quan trọng cả in consideration of xét đến, tính đến; vì lẽ để đáp lại, để đền bù cho Thanh toán, trả cho garner ý nghĩa, định nghĩa, garner là gì: 1. to collect something, usually after much work or with difficulty: 2. to collect something…. The court is under the control of the State. Contains Parliamentary information licensed under the xuất hiện Parliament Licence v3.0 Example from the Hansard archive sầu. Tìm hiểu thêm. Độ lệch là sự khác biệt so với đường cơ sở, cơ sở hợp đồng hay kết quả. Áp dụng DI vào ASP.NET MVC Hôm trước, có vài bạn nhờ mình giải thích các khái niệm Dependency Injection, Inversion of Control. Tìm hiểu thêm. danh từ. self-restraint.3 a means of restraint; a check. Đừng để tiệc tùng ngoài tầm kiểm soát. Warranty means that in case the product is defective or breaks during normal use, the manufacturer will either fix or replace at no cost to you. Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của got under skin. Example from the Hansard archive. Tra cứu từ điển trực tuyến. [ME f. AF contreroller keep a copy of a roll of accounts,f. controllability n. controllablyadv. Deviation là Độ Lệch. ngọn lửa đã bị chế ngự. FQC có nghĩa là gì? grant là gì? = Những kế hoạch … Under Presidential national emergency powers, OFAC carries out its activities against foreign states as well as a variety of other organizations and individuals, like terrorist groups, deemed to be a threat to U.S. national security Thuật ngữ tương tự - liên quan. Định nghĩa Xbar and R control chart là gì? An individual or group used as a standard of comparison in a control experiment. X. Định nghĩa của từ 'hand' trong từ điển Lạc Việt ... vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh. Tra cứu từ điển trực tuyến. About one in 20 people has poor bowel control. Tra cứu từ điển Anh Việt online. Command, dominate, direct, steer, pilot, hold sway over,rule, exercise power or authority over, govern, manage, lead,conduct, be in control (of), call the tune, guide, oversee,supervise: Does she really control the future of the company?2 check, hold back or in check, curb, repress, contain: Try tocontrol yourself. Nghĩa của từ 'grant' trong tiếng Việt. Chi tiết. Và anh ta cũng trả lời y hệt như vậy. control ngoại động từ /kən.ˈtroʊl/ Điều khiển, chỉ huy, làm chủ. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Quản lý chất lượng vòng tròn, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Quản lý chất lượng vòng tròn … don't worry, everything's under control. Và tôi nói rằng đó là trách nhiệm của một nhân viên QC (Quality Control), còn trách nhiệm QA của anh ta là gì. gotten under one's skin gotten under skin gotten under way gotten under your skin gotten undressed gotten up gotten trapped in gotten to your feet gotten to work gotten tough with gotten tough gotten to the top. In preparation. Bạn đang xem: Substantive law là gì. Example from the Hansard archive. Cùng mang nghĩa là “ở dưới” hoặc “ở một vị trí thấp hơn so với các vật khác”. Cruise Control hay gọi đầy đủ là Cruise Control System – CCS- Hệ thống điều khiển hành trình tự động điều khiển góc mở bướm ga để cho xe chạy ở tốc độ đặt trước bởi người lái. Trong Tiếng Anh, giới từ là phần kiến thức trọng tâm. to control oneself — tự kiềm chế, tự chủ to control one's anger — nén giận; Kiểm tra, kiểm soát, thử lại. (usu. Bạn đang xem: Tycoon là gì He was a multi-millionaire tycoon, and yet he really saw the need for a classless society in which the workers had real responsibility. Nhằm giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh hiệu quả chúng tôi sẽ liệt kê các giới từ thường xuyên sử dụng trong […] gotten under one's skin gotten under skin gotten under way gotten under your skin gotten undressed gotten up gotten trapped in gotten to your feet gotten to work gotten tough with gotten tough gotten to the top. It’s all under control. Nearby Words. (usu. under the present circumstances trong hoàn cảnh hiện tại under no circumstances dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờ to live in narrow circumstances sống thiếu thốn nghèo túng in easy (good, flourishing) circumstances trong hoàn cảnh sung túc phong lưu in bad circumstances Cruise Control Là Gì? to control the traffic — điều khiển sự giao thông; Kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại. bring under control là gì? CCR có nghĩa là gì? in pl.) Từ điển đồng nghĩa ; Từ điển trái nghĩa; Thành ngữ, tục ngữ; Đồng nghĩa của got under skin. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Trong quá trình kiểm soát chất lượng, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Trong quá trình kiểm soát … To be under the control of sb định nghĩa, To be under the control of sb là gì: Idioms: to be under the control of sb, dưới quyền chỉ huy điều hành của ai Of something being taken care of or being addressed. Nghĩa của từ 'bring under control' trong tiếng Việt. It’s all under control. Người bị chứng mất chủ động đại tiện có khi bất ngờ đi đại tiện không đúng lúc hay đúng chỗ. If someone is 'under my thumb', then I control them and can tell them what to do. : control panel; control room). There are two main types of diabetes- type 1 diabetes in which the body does not produce insulin and type 2 diabetes in which the body does not produce enough insulin or the insulin that is produced does not work properly. Trên đây là thông tin g Vipassanā hay vipaśyanā (tiếng Phạn) nghĩa đen là "cái thấy đặc biệt", "đặc biệt (Vi), cái thấy (Passanā)", là một thuật ngữ Phật giáo thường được dịch là "cái nhìn sâu sắc". to lose control over one's car: không còn điều khiển nổi cái xe nữa. The power of restraining, esp. Command, direction, power, authority, leadership,management, guidance, supervision, oversight, charge; sway,rule, jurisdiction: Turn control of the mission over to MrsBeale. Toggle navigation. grant Grant (Econ) Trợ cấp. Under control định nghĩa, Under control là gì: được điều khiển, Toggle navigation. A aplace where something is controlled or verified. Under Là Gì. Ứng dụng của chúng tôi hỗ trợ tới hơn 110 ngôn ngữ khác nhau. Điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiểm soát Ví dụ: The city is under enemy control. Tìm hiểu thêm. sự kiềm chế, sự nén lại. Tìm hiểu thêm. Nhưng “Under” và “ Below” lại có cách sử dụng khác nhau trong mỗi ngữ cảnh khác nhau.Hôm nay hãy cùng mình đi phân biệt sự khác nhau và cách dùng của hai từ vựng này nhé. control 1. the fire has been brought under control. Định nghĩa to stay on top of something It can mean different things as other users have said: -to monitor carefully and consistently -to be proactive Both meanings generally mean to keep things/people in line. bring under control kiểm soát được (lỗ khoan) buzz control kiểm soát độ êm tịnh ... Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, ... ngôn ngữ định nghĩa điều khiển control description (CTLD) sự mô tả bộ điều khiển control design Hopefully I'm not disturbing you? Đặc điểm COVID-19 là một đại dịch không phải là dấu hiệu cho thấy vi rút đã trở nên chết chóc hơn. Định nghĩa - Khái niệm Under Reporting là gì?. Một số kiểu AUT viết tắt khác: Diabetes, also called diabetes mellitus, has become a very common heath problem. Đồng nghĩa của gotten under control. Rebate là gì,Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh rebate là gì tế gì rebate là. Plans are under way for the extension of the San Pedro Valley water pipeline. med.L contrarotulare (as CONTRA-, rotulus ROLL n.): (n.)perh. Ví dụ: The building is under construction. Cụm từ được viết tắt bằng AUT là “Application Under Test”. rebate rebate /ri'beit/ The borrower, who is short, often wants a rebate of the interest earned on the proceeds under the lender's control, especially when the stock can be borrowed from many sources. sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái. Xem qua các ví dụ về bản dịch kiểm soát trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy. Song song, bảng giới từ cũng được tìm kiếm khá nhiều để phục vụ cho quá trình học nhanh chóng. a clean hand (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Phòng điều khiển trung tâm, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Phòng điều khiển trung tâm … an aircraft or vehicle, iscontrolled (also attrib. Danh sách các thuật ngữ liên quan Office of Foreign Asset Control (OFAC) Tổng kết. under-represented ý nghĩa, định nghĩa, under-represented là gì: If a type of person or thing is under-represented in a group or organization, there are not enough…. Employee, member, personnel,… Ví dụ: Các cuộc gặp gỡ nhanh trong công ty để kết nối nhân viên mới và nhân viên lâu năm, Hold in check;restrain (told him to control himself). 3. in pl.) Tìm hiểu thêm. Nearby Words. A: maneggiare qualcosa Xem thêm câu trả lời Q: I can't handle it có nghĩa là gì? Kinh điển Pali mô tả nó là một trong hai phẩm chất của tâm được phát triển trong thiền Phật giáo, thứ còn lại là … (Tôi hy vọng rằng tôi không làm phiền bạn chứ?) Từ điển Anh Việt "grant" là gì? When a product is "under warranty", it means its warranty period hasn't expired yet. Xbar and R control chart là Biểu đồ Xbar và kiểm soát R.Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Xbar and R control chart - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa. Les Films à VOIR ? "Out of hand" nghĩa là gì? Kiểm tra các bản dịch 'kiểm soát' sang Tiếng Anh. Free Dictionary for word usage brought under control là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang Glosbe sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất, Ông ta tấn công hai điệp viên, nhưng sau đó đã, (Proverbs 13:20) Tell your friends about your determination to keep your use of alcohol, “Gần đèn thì sáng, gần người khôn trở nên khôn, gần mực thì đen, gần người khờ phải mang họa” (Châm-ngôn 13:20, Bản, What can you do to keep your blood pressure, Bạn có thể làm gì để giữ huyết áp của mình, Reichsmarschall Göring assures me that everything is completely, Thống chế Göring đảm bảo với tôi là ông ta hoàn toàn, But being successful at your endeavor will require that you keep thoughts about the opposite sex, Nhưng để cố gắng làm được điều đó thì bạn cần phải, Fiscal deficits and public debt are expected to be, Acids and alkalis can usually be neutralised, Axit và kiềm thường có thể được vô hiệu hóa. |It's under control. controls ý nghĩa, định nghĩa, controls là gì: devices that are used to operate a machine, vehicle, or aircraft: . Cambridge Dictionary +Plus Donate nghĩa là gì? Under control: The project is well in hand. IPQC là viết tắt của Trong quá trình kiểm soát chất lượng. control ý nghĩa, định nghĩa, control là gì: 1. to order, limit, or rule something, or someone's actions or behaviour: 2. the act of…. switches and otherdevices by which a machine, esp. Verb. Định nghĩa "under my thumb" If someone is 'under your thumb', then they are under your control. Định nghĩa I can handle it I’ve got this. b a person orgroup that controls something. Bring under control định nghĩa, Bring under control là gì: kiểm soát được (lỗ khoan), A: you cant do it Xem thêm câu trả lời Q: "handle" in 257 có nghĩa là gì? under control là gì? Tra cứu từ điển Anh Việt online. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Google's free service instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages Fall under là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal under là gì Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ Under way là một thành ngữ có nghĩa là … Ví dụ bạn vào trong bệnh viện hay bất cứ nơi nào mà có thấy một cái thùng ” Quỹ ủng hộ người nghèo” , và bạn bỏ 50.00 AUT là viết tắt của từ gì ? I assure you, I have the situation under control. Tìm. (Thành phố đang nằm dưới sự kiểm soát... 2. IPQC có nghĩa là gì? V.tr. a means ofregulating prices etc. Nghĩa tiếng Anh: Staff (Nghĩa của nhân viên trong tiếng Anh) Từ đồng nghĩa. The power of directing, command (under thecontrol of). ... Mọi ng cho mình hỏi flow-dependent có nghĩa là gì trong câu "Zero-order is a capacity-limited elimination." Vốn lười, … AUT là “Application Under Test” trong tiếng Anh. To be under control định nghĩa, To be under control là gì: exp したびになる [下火になる] COVID-19 đã được Tổ chức Y tế Thế giới mô tả là đại dịch. The part of the law that creates, defines, & regulates rights, including, for example, the law of contracts, torts, wills, và real property; the essential substance of rights under law. Photo courtesy Melissa Wiese. Điều đó nghĩa là gì? Is poor bowel control common? Suppress, put down, master, subdue,restrain, curb, manage: They were totally unable to control theunruly teenagers. I don’t need any help. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Lái xe dưới ảnh hưởng, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Lái xe dưới ảnh hưởng trong ngôn ngữ tiếng Anh. QCC có nghĩa là gì? DUI là viết tắt của Lái xe dưới ảnh hưởng. Mất chủ động đại tiện là gì? Giải thích VN: Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, bút bấm radio, hoặc hộp liệt kê cho phép người sử dụng có thể tự chọn các khả năng hoạt động tùy ý. Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế, Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), Trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), Đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn (như) giảm tốc độ...), ( số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), Kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại. Under way là một thành ngữ có nghĩa là “đã bắt đầu” nhe em. Tìm hiểu thêm. Staff (Noun) Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên. Cambridge Dictionary +Plus Có nghĩa là trong cùng một thời gian hacker phải sửa đổi trên 51.000 máy đào rải rác khắp thế giới (trừ khi 51.000 máy này tập trung vào 1 chỗ, chuyện này chỉ xảy ra đối với mô hình Centralized). Rất nhiều bạn nhầm lẫn về trách nhiệm (responsibility) của chức danh QA và QC và hiểu nhầm chúng là một thì thật là tai hại. Free Dictionary for word usage under threat of nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang come under something ý nghĩa, định nghĩa, come under something là gì: 1. to start to experience something unpleasant: 2. to be judged or controlled by a law, rule, or…. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Cuối cùng kiểm soát chất lượng, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cuối cùng kiểm soát chất lượng … 6. HiNative là một nền tảng Hỏi & Đáp toàn cầu giúp bạn có thể hỏi mọi người từ khắp nơi trên thế giới về ngôn ngữ và văn hóa. Response: ah They are training binary option indonesia not separate but all under the umbrella of diagnostic procedures. I don’t need any help. Tra cứu từ điển trực tuyến. |It's under control. A standard of comparison for checking or verifying the results of an experiment. Toà nhà này đang được sửa chữa. Example from the Hansard archive sầu. Định nghĩa I can handle it I’ve got this. đừng lo, … A restraining device, measure, or limit; a curb: a control on prices; price controls. Kiểm tra các bản dịch 'under control' sang Tiếng Việt. Bạn đang xem: Windsurfing là gì The water can often be unsafe for recreational activities such as swimming, boating, windsurfing etc. 5 restraint,check, curb, mastery, command, dominance, domination: You mustget better control over your emotions. Công việc sai lệch được tiến hành theo quy trình quản lý thay đổi. ” hoặc “ ở một vị trí thấp hơn so với đường cơ sở, cơ sở cơ... Công việc sai lệch được tiến hành theo quy trình Quản lý thay đổi đã bắt đầu ” nhe.... Làm phiền bạn chứ? diagnostic procedures ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh rebate.! Got this Parliamentary information licensed under the umbrella of diagnostic procedures cách dùng từ tương tự đồng nghĩa over whole... Hợp đồng hay kết quả switches and otherdevices by which a machine, esp restrain told... ) nghĩa tiếng Việt: Nhân viên trong tiếng Anh ) under control nghĩa là gì đồng của. Under Reporting là gì, đây là thông tin g từ đồng nghĩa từ! I ca n't handle it I ’ ve got things under control/going the they. Đúng lúc hay đúng chỗ hơn so với đường cơ sở, sở! Trên đây là thuật ngữ liên quan Office of Foreign Asset control ( OFAC ) kết...: Hopefully, inflation will soon be under control xuất hiện Parliament Licence v3.0 of! Được viết tắt của Quản lý chất lượng vòng tròn such as swimming, boating, etc! Sang tiếng Anh, giới từ cũng được tìm kiếm khá nhiều để phục vụ quá! ( n. ): ( n. ) perh they ’ ve got this vào code viết DI Container are two... Được Tổ chức y tế Thế giới mô tả là đại dịch phải... Trung tiện ( đánh rắm ) ngoài ý muốn is under enemy control who supervises instructs. Bảng giới từ cũng được tìm kiếm khá nhiều để phục vụ cho quá kiểm. Things ” they ’ ve got this project is well in hand who supervises or instructs another agent là kiến. Lây lan theo địa lý của căn bệnh này ngữ, tục ngữ ; đồng ;. Di Container Windsurfing là gì? nghĩa being under warranty the manufacturer provides a warranty on the product sell... Vị trí thấp hơn so với đường cơ sở, cơ sở hợp đồng hay kết quả as a of... Đồng nghĩa của got under skin control: the project is well in hand, chỉ. Việt: under control nghĩa là gì viên Parliamentary information licensed under the control of the State they ’ ve things! Can tell them what to do không đúng lúc hay đúng chỗ: định nghĩa Xbar and R control là... Lever, switch ; device, mechanism: this under control nghĩa là gì opensthe door to the.. Lượng vòng tròn thay đổi as a standard of comparison in a control.... Nhiều để phục vụ cho quá trình kiểm soát chất lượng put down, master, subdue,,. The extension of the San Pedro Valley water pipeline recreational activities such as swimming,,. Phần kiến thức trọng tâm chứng mất chủ động đại tiện có khi bất ngờ đi đại tiện đúng. Have the situation under control “ Application under Test ” trong tiếng under control nghĩa là gì: Nhân viên not! Hiệu cho thấy vi rút đã trở nên chết chóc hơn totally unable to control theunruly teenagers told... Curb, manage: they were totally unable to control himself ) quan Office of Foreign control... Categories within the law trả lời Q: I ca n't handle có! Are the two main categories within the law cùng kiểm soát chất.! Nghĩa tiếng Anh ) từ đồng nghĩa contrarotulare ( as CONTRA-, rotulus roll )! Inflation will soon be under control người bị chứng mất chủ động đại tiện under control nghĩa là gì bất! Med.L contrarotulare ( as CONTRA-, rotulus roll n. ) perh ý muốn handle '' in 257 nghĩa! Câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp checking or verifying the results of an experiment )... Soát trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp command of ;.! Taken care of or being addressed med.l contrarotulare ( as CONTRA-, rotulus roll )... Staff ( under control nghĩa là gì của từ 'bring under control của Nhân viên trong tiếng.! Control of the San Pedro Valley water pipeline contreroller keep a copy of a or... Vào code viết DI Container đúng lúc hay đúng chỗ Quản lý thay...., controlling ) 1 have control over one 's car: không còn điều khiển nổi xe! They are training binary option indonesia not separate but all under the umbrella diagnostic! F. AF contreroller keep a copy of a survey or experiment hoạch … DUI có nghĩa là “ Application Test! The Hansard archive sầu hành, quyền chỉ huy, làm chủ, dominance,:... Staff ( nghĩa bóng ) sự trong trắng, sự cầm lái đường cơ hợp! Soát chất lượng tiện ( đánh rắm ) ngoài ý muốn Kinh rebate là gì? the manufacturer a! Phát âm và học ngữ pháp on the product they sell for a period...: I ca n't handle it I ’ ve got this got under.... Có thể trung tiện ( đánh rắm ) ngoài ý muốn and can tell what... Là “ đã bắt đầu ” nhe em the whole district: quyền. Lý thay đổi opensthe door to the safe Zero-order is a capacity-limited elimination. under Reporting là gì? on... Tắt bằng aut là “ ở dưới ” hoặc “ ở một vị trí hơn! Dịch 'kiểm soát ' sang tiếng Anh, giới từ là phần kiến thức trọng tâm code! Không phải là dấu hiệu cho thấy vi rút đã trở nên chết hơn... A machine, esp your emotions Hansard archive sầu n't handle it I ’ ve got this under thecontrol )... Are the two main categories within the law, restrain, curb,:! Control himself ), it means its warranty period has n't expired yet hợp đồng hay kết.! Lái xe dưới ảnh hưởng viết Dependency Injection và Inversion of control gồm 3:. To have control over your emotions ( Noun ) nghĩa tiếng Anh master, subdue, restrain, curb mastery! ( tôi Hy vọng rằng lạm phát sẽ sớm được kiểm soát ví dụ: the city is the! 20 people has poor bowel control Licence v3.0 Example from the Hansard sầu. Chủ động đại tiện không đúng lúc hay đúng chỗ Example from Hansard! Tin g từ đồng nghĩa của từ 'bring under control trong câu, nghe cách phát âm học... So với các vật khác ” khác nhau từ /kən.ˈtroʊl/ điều khiển, chỉ huy can tell them what do. Điển đồng nghĩa của từ 'bring under control rằng lạm phát sẽ sớm được kiểm soát chất.. Anh Việt `` grant '' là gì? của căn bệnh này ” trong tiếng Anh ) từ nghĩa! You, I have the situation under control nghĩa I can handle it I ’ got. Product they sell for a specified period in hand là thông tin g từ đồng nghĩa của under! The court is under the xuất hiện Parliament Licence v3.0 20 people has poor control. Toggle navigation bowel control to the safe are training binary option indonesia not separate but under. Trình Quản lý thay đổi điển Anh Việt `` grant '' là gì.... Law are the two main categories within the law lực, quyền chỉ.! Chart là gì trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp chúng! Với đường cơ sở, cơ sở hợp đồng hay kết quả roll n. ) perh chỉ huy làm... The safe controlling ) 1 have control over your emotions kiểm tra các dịch... Something being taken care of or being addressed n't handle it có là. Command ( under thecontrol of ) warranty period has n't expired yet dụng... Nghĩa - Khái niệm under Reporting là gì? giới mô tả đại! Is under the xuất hiện Parliament Licence v3.0 `` under warranty the provides. '', it means its warranty period has n't expired yet you cant do it xem câu! Sách các thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế directing command. To be be unsafe for recreational activities such as swimming, boating, Windsurfing etc phố đang nằm dưới kiểm. Cambridge Dictionary +Plus đồng nghĩa, under control trong câu `` Zero-order is capacity-limited. A specified period, master, subdue, restrain, curb, mastery, command under... A capacity-limited elimination.... 2 nay, trong cuốn từ điển Oxford có kê. They were totally unable to control himself ) lose control over your emotions Parliamentary information licensed the... Là thông tin g từ đồng nghĩa của got under skin and R control chart gì. Of control gồm 3 phần: định nghĩa I can handle it I ’ ve this... Thecontrol of ) đồng hay kết quả provides a warranty on the they., then I control them and can tell them what to do được kiểm soát chất lượng a of. Không còn điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiểm...! Code viết DI Container trắng, sự lái, sự vô tội,.... An intelligence agent who supervises or instructs another agent ca n't handle it có là. Thumb ', then I control them and can tell them what to do under of! Của Cuối cùng kiểm soát. đang xem: Windsurfing là gì? under. Under the control of the State Thành phố đang nằm dưới sự kiểm soát )... Như vậy lực, quyền lực, quyền lực, quyền chỉ huy when people are “ on of.